Nghề nghiệp là một chủ đề quan trọng trong cuộc sống, và việc học từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp phổ biến mà Lingoland muốn chia sẻ, hy vọng bài viết này hữu ích đến bạn.


1. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về kinh doanh:

Accountant (əˈkaʊntənt): Kế toán

Auditor (ˈɔːdɪtə): Kiểm toán viên

Banker (ˈbæŋkə): Nhân viên ngân hàng

Economist (iːˈkɒnəmɪst): Nhà kinh tế học

Entrepreneur (ɒntreprəˈnɜː): Doanh nhân

Financial analyst (faɪˈnænʃl əˈnəlɪst): Chuyên viên phân tích tài chính

Human resources manager (ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz ˈmænɪdʒə): Quản lý nhân sự

Investment banker (ɪnˈvɛstmənt ˈbæŋkə): Ngân hàng đầu tư

Lawyer (ˈlɔɪə): Luật sư

Marketing manager (ˈmɑːkɪtɪŋ ˈmænɪdʒə): Quản lý tiếp thị

Project manager (ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒə): Quản lý dự án

Sales representative (seɪlz ˈrɛprɪzɛntətɪv): Đại diện bán hàng


2. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về ngành thực phẩm:

Baker (ˈbeɪkə): Thợ làm bánh

Chef (ʃɛf): Đầu bếp

Cook (kʊk): Người nấu ăn

Dietitian (daɪəˈtɪʃən): Chuyên gia dinh dưỡng

Farmer (ˈfɑːmə): Nông dân

Food critic (fuːd ˈkrɪtɪk): Nhà phê bình ẩm thực

Waiter/Waitress (ˈweɪtə/ˈweɪtrəs): Phục vụ


3. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về ngành kỹ thuật:

Architect (ˈɑːkɪtɛkt): Kiến trúc sư

Civil engineer (ˈsɪvəl ˈɛndʒɪnɪə): Kỹ sư xây dựng

Computer engineer (kəmˈpjuːtə ˈɛndʒɪnɪə): Kỹ sư máy tính

Electrician (ɪˈlɛktrɪʃən): Thợ điện

Mechanical engineer (məˈkænɪkəl ˈɛndʒɪnɪə): Kỹ sư cơ khí

Software engineer (ˈsɒftweə ˈɛndʒɪnɪə): Kỹ sư phần mềm

4. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về ngành âm nhạc:

Composer (kəmˈpoʊzə): Nhạc sĩ

Conductor (kənˈdʌktə): Nhạc trưởng

DJ (diːˈdʒeɪ): DJ

Musician (mjuːˈzɪʃən): Nhạc sĩ

Singer (ˈsɪŋə): Ca sĩ

Songwriter (ˈsɒŋraɪtə): Nhạc sĩ


5. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về thời trang:

Designer (dɪˈzaɪnə): Nhà thiết kế

Fashion model (ˈfæʃən ˈmɒdəl): Người mẫu

Makeup artist (ˈmeɪkʌp ˈɑːtɪst): Chuyên viên trang điểm

Merchandiser (ˈmɜːtʃəndaɪzə): Chuyên viên mua hàng

Photographer (fəˈtɒgrəfə): Nhiếp ảnh gia

Retailer (riːˈteɪlə): Người bán lẻ

Stylist (ˈstaɪlɪst): Chuyên gia stylist

Tailor (ˈteɪlə): Thợ may

Textile worker (ˈtɛksˌtaɪl ˈwɜːkə): Công nhân dệt may


6. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về ngành khoa học:

Biologist (baɪˈɒlədʒɪst): Nhà sinh học

Chemist (ˈkɛmɪst): Nhà hóa học

Doctor (ˈdɒktə): Bác sĩ

Engineer (ɛndʒɪˈnɪə): Kỹ sư

Mathematician (mæθəˈmætɪʃən): Nhà toán học

Nurse (nɜːs): Y tá

Pharmacist (ˈfɑːməsɪst): Dược sĩ

Physicist (ˈfɪzɪsɪst): Nhà vật lý

Scientist (ˈsaɪəntɪst): Nhà khoa học
7. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về nghệ thuật:

Actor (ˈæktə): Diễn viên

Dancer (ˈdɑːnsə): Vũ công

Musician (mjuːˈzɪʃən): Nhạc sĩ

Painter (ˈpeɪntə): Họa sĩ

Photographer (fəˈtɒgrəfə): Nhiếp ảnh gia

Singer (ˈsɪŋə): Ca sĩ

Writer (ˈraɪtə): Nhà văn


8. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về ngành du lịch:

Flight attendant (flaɪt əˈtɛndənt): Tiếp viên hàng không

Hotel manager (hoʊˈtel ˈmænɪdʒə): Quản lý khách sạn

Tour guide (tʊər ɡaɪd): Hướng dẫn viên du lịch

Travel agent (ˈtrævl eɪdʒənt): Đại lý du lịch

Travel consultant (ˈtrævl ˈkɒnsəltənt): Chuyên viên tư vấn du lịch


9. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về ngành luật pháp:

Bailiff (ˈbeɪlɪf): Thẩm phán

Barrister (ˈbærɪstə): Luật sư

Judge (dʒʌdʒ): Thẩm phán

Lawyer (ˈlɔɪə): Luật sư

Legal secretary (ˈliːɡəl ˈsɛkrətri): Thư ký luật

Police officer (pəˈliːs ˈɒfɪsə): Cảnh sát

Solicitor (səˈlɪsɪtə): Luật sư


10. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về ngành giáo dục:

Lecturer (ˈlɛktʃərə): Giảng viên

Librarian (laɪˈbrɛəriən): Thủ thư

Principal (ˈprɪnsɪpəl): Hiệu trưởng

Professor (prəˈfɛsə): Giáo sư

Teacher (ˈtiːtʃə): Giáo viên

Tutor (ˈtuːtə): Gia sư


Học tiếng Anh cùng Lingoland

Lingoland là một ứng dụng học tiếng Anh hiệu quả với các bài học được thiết kế khoa học, giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và thú vị. Ứng dụng học tiếng Anh Lingoland với nhiều tính năng vượt trội:

  • Học tất cả các phần của bài thi Toeic
  • Tìm kiếm dịch từ và cụm từ ở mọi nơi
  • Dịch và giải thích chi tiết các câu hỏi
  • Đánh dấu và ghi chú những câu hỏi khó
  • Chia đôi màn hình để dễ dàng đọc hơn
  • Thống kê chi tiết về quá trình học
  • Học từ vựng cực đỉnh đồng bộ với Lingoland
  • Có chế độ tối để bảo vệ mắt

Hãy tải Lingoland ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!